Chuyển đổi tiền tệ cho hơn 56 loại tiền tệ với tỷ giá hối đoái sống và chế độ offline.
Thiết lập danh sách tiền tệ cá nhân của bạn và xem tất cả các đồng tiền quan trọng ở cái nhìn đầu tiên.
★ 56 tiền tệ thế giới
★ tỷ giá hối đoái Sống
★ Chế độ offline (không có phí chuyển vùng)
★ Chuyển đổi nhiều loại tiền tệ cùng một lúc
★ dữ liệu chính xác
★ Custom list
★ thiết lập định dạng số thập phân
Đồng tiền liệt:
USD - Dollar Mỹ
ARS - Argentina Peso
BHD - Dinar Bahrain
AUD - Đô la Úc
BWP - Botswana Pula
BRL - Brazil Bất
GBP - Bảng Anh
BND - Brunei Dollar
BGN - Lev Bulgaria
CAD - Đô la Canada
CLP - Chile Peso
CNY - Nhân dân tệ
COP - Peso Colombia
HRK - Croatia Kuna
CZK - Cuaron Séc
DKK - Curon Đan Mạch
AED - EAU Dirham
EUR - Euro
HKD - Hồng Kông Dollar
HUF - Forint Hungary
ISK - Iceland Krona
INR - Rupi Ấn Độ
IDR - Rupiah Indonesia
IRR - Iran Rial
ILS - Israel Sêken
JPY - Yên Nhật
KZT - Kazakhstan Tenge
KWD - Dinar Kuwait
LVL - Latvian Lạt
LYD - Dinar Libya
LTL - Litas Litva
MYR - Ringgit Malaysia
MUR - Rupee Mauritian
MXN - Mexico Peso
NPR - Rupee Nepal
NZD - New Zealand Dollar
NOK - Na Uy Krone
OMR - Oman Rial
PKR - Rupee Pakistan
PHP - Philippine Peso
PLN - Zloty Ba Lan
QAR - Rian Qatar
RON - Rumani New Leu
RUB - Rúp Nga
SAR - Riyal Ả Rập Saudi
SGD - Singapore Dollar
ZAR - Rand Nam Phi
KRW - Hàn Quốc Won
LKR - Rupee Sri Lanka
SEK - Thụy Điển Krona
CHF - Franc Thụy Sỹ
TWD - Đài Loan mới Dollar
THB - Bạt Thái
TTD - Trinidad Dollar
TRY - Lia Thổ Nhĩ Kỳ
VEF - Bolivar Venezuela</br></br></br></br></br></br></br></br></br></br></br></br></br></br></br></br></br></br></br></br></br></br></br></br></br></br></br></br></br></br></br></br></br></br></br></br></br></br></br></br></br></br></br></br></br></br></br></br></br></br></br></br></br></br></br>
</br></br></br></br></br></br>
</br>